--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Blessed Virgin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nóng rẫy
:
Burning hot
+
trúng số
:
to win a lottery
+
clogging
:
cản trở di chuyển, làm tắc, bế tắc, làm nghẽn
+
chửa hoang
:
To be got into trouble (gái chưa chồng), to be made pregnant by alover (đàn bà có chồng)
+
căn thức
:
(toán) Radical